Chiếc khăn tang (Họa Tâm II - 画心 II)

≣≣
1. [Em] Ngày hôm [C] qua trời đã [D] ban cho tôi một [G] người
[Em] Nàng đẹp [C] như một bức [D] tranh trong truyện cổ [Em] tích
Ánh mắt [G] em đã làm [D] anh đêm từng [C] đêm nhớ em thật [Em] nhiều
Và hai [C] đứa nguyện sẽ [D] mãi bên nhau ngàn [Em] năm (dài lâu)
2. Nào ngờ hôm [C] nay chỉ có [D] anh trong căn phòng [G] xưa
[Em] Ngày hai [C] đứa đã sống [D] trong những ngày hạnh [Em] phúc
Ước chi [G] em đang ở [D] đây anh và [C] em ngắm trăng và [Em] sao
Mà giờ [C] đây người đã [D] sang bên kia trần [Em] gian
ĐK: Khắc tên [Em] em sâu vào [D] tim người biết [G] chăng
Khắc tên [Em] em sâu vào [D] tim để mãi không [G] lìa xa
Sẽ không [Em] quên đêm nồng [D] say anh và [C] em ái ân mặn [Em] nồng
Nguyện cùng [C] em và hẹn kiếp [D] sau ta tương [Em] phùng nhau
3. Ngày em [C] đi trái đất [D] như thiếu vắng mặt [G] trời
[Em] Ngày em [C] đến ngày em [D] đi chỉ trong phút [Em] chốc
Hỡi trăng [G] ơi nhắn giùm [D] tôi chỉ còn [C] tôi khóc thương một [Em] người
Tình là [C] thế tình đã [D] đến rồi tình vội [Em] đi.
------------------
1. 看 不 穿 是 你 失 落 的 魂 魄
[Em] Kan bu [C] chuan shi ni [D] shi luo de hun [G] po
猜 不 透 是 你 瞳 孔 的 颜 色
[Em] [Cai] [bu] [[C] tou shi ni [D] tong kong de yan [E] se
一 阵 风 一 场 梦 爱 如(是) 生 命 般(的)莫 测
Yi zhen [G] feng yi chang [D] meng ai ru [C] sheng ming ban mo [Em] ce
你 的 心 到 底 被 什 么 蛊 惑
Ni de [C] xin dao di [D] bei shen mo gu [Em] huo
2. 你 的 轮 廓 在 黑 夜 之 中 淹 没
Ni de lun [C] kuo zai hei [D] ye zhi zhong yan [G] mei
看 桃 花 开 出 怎 样 的 结 果
[Em] Kan tao [C] hua kai chu [D] zen yang de jie [Em] guo
看 著 你 抱 著 我 目 光 似(比)月 色 寂 寞
Kan zhe [G] ni bao zhe [D] wo mu guang [C] si yue se ji [Em] mo
就 让 你 在 别 人 怀 里 快 乐
Jiu rang [C] ni zai bie [D] ren huai li kuai [Em] le
Chorus: 爱 著 你 像 心 跳 难 触 摸
Ai zhe [Em] ni xiang xin [D] tiao nan chu [G] mo
画 著 你 画 不 出 你 的 骨 骼
Hua zhe [Em] ni hua bu [D] chu ni de [G] gu ge
记 著 你 的 脸 色 是 我 等 你 的执 著
Ji zhe [Em] ni de lian [D] se shi wo [C] deng ni de zhi [Em] zhuo
你 是 我 一 首 唱 不 完 的 歌
Ni shi [C] wo yi shou [D] chang bu wan [Em] de ge
* (我 的 心 只 愿 为 你 而 割 舍)
(wǒ de [C] xīn zhī yuàn [D] wéi nǐ ér gē [Em] shě)
Danh sách hợp âm (Click để tắt)