Có chết nhất định phải chết trong tay nàng (要死就一定要死在你手里)

≣≣
Lửa [E] thiêng kia, nếu không thắp từ [A] tay em
[E] Sẽ khó nói là ngọn lửa thiêu [A] đốt lòng
Ngọc [E] xanh kia, cũng sẽ giống như là [A] vô tri
[E] Nếu thiếu vắng tay em chạm [A] khe khẽ vào
[E] em đây, đã thấp thoáng rất gần [A] bên anh
[E] Dẫu biết rõ đôi ta vừa [A] như bắt đầu
[E] Bỗng thấy rõ trái tim [A] này vỡ
[E] Cả thế giới cũng như đang sụp xuống [A] tan tành
[E] Bỗng thấy rõ trái tim [A] này vỡ
[E] Cả thế giới cũng như đang sụp xuống [A] tan tành
[A] Anh mong sao dù chết đi
[E] Cũng sẽ xứng đáng nếu chết trong [A] tay nàng
[E] Nếu có chết cũng muốn chết trong [A] tay nàng
Đừng sợ [E] nhé, đừng sợ [A]
[E] Chết giữa tình yêu thì [A] sợ gì
----------------
不是你亲手点燃的
[E] shì nǐ qīn shǒu diǎn [A] rán de
那就不能叫做火焰
[E] Nà jiù bù néng jiào zuò [A] huǒ yàn
不是你亲手摸过的
[E] shì nǐ qīn shǒu mō [A] guò de
那就不能叫做宝石
[E] Nà jiù bù néng jiào zuò [A] bǎo shí
你呀你 终于出现了
[E] ya nǐ zhōng yú chū [A] xiàn le
我们只是打了个照面
[E] Wǒ men zhǐ shì dǎ le [A] gè zhào miàn
这颗心就稀巴烂
[E] Zhè kē xīn jiù xī [A] bā làn
整个世界就整个崩溃
[E] Zhěng gè shì jiè jiù zhěng [A] gè bēng kuì
不是你亲手所杀的
[E] Bù shì nǐ qīn shǒu suǒ [A] shā de
活下去就毫无意义
Huó xià qù jiù háo wú [E] yì yì
你呀你 终于出现了
Nǐ ya nǐ zhōng yú chū [A] xiàn le
我们只是打了个照面
Wǒ men zhǐ shì dǎ le [E] gè zhào miàn
这颗心就稀巴烂
Zhè kē xīn jiù xī [A] bā làn
整个世界就整个崩溃
[E] Zhěng gè shì jiè jiù zhěng [A] gè bēng kuì .. [E] eh eh
今生今世要死
Jīn shēng jīn shì [A] yào sǐ
就一定要死在你手里
[E] Jiù yī dìng yào sǐ zài nǐ [A] shǒu lǐ
就一定要死在你手里
[E] Jiù yī dìng yào sǐ zài nǐ [A] shǒu lǐ
就一定要死在你手里
[E] Jiù yī dìng yào sǐ zài nǐ [A] shǒu lǐ
Danh sách hợp âm (Click để tắt)