Ngày không em (Gió mưa không ngại - 风雨无阻)

≣≣
1. Một ngày [G] dài khi vắng hình [D] dung
Của người tôi [Em] yêu ôi sao thấy quá [D] quạnh hiu
Chạnh [C] lòng bồi hồi tự mình đếm [Bm] mây rồi sao với trăng [G] đêm
[Am] Ngày ôi sao dài [D] hơn.
Khi còn [G] em chẳng có ngày [Em] đêm
Một ngày [Bm] ngắn thấm thoát thật [C] quá nhanh
Ngày hôm [Am] nay trôi qua rất [Em] dài
Vì tình hôm [Am] qua đã không [D] còn.
2. Tình của [G] mình nuôi sống ngày [D] đêm
Một ngày trôi [Em] qua như đang chưa bắt [D] đầu yêu
Khi tình [C] tôi không sao đẹp bằng ước [Bm] mơ về hạnh phúc của [G] người
[Am] Thì thôi em về [D] nhé.
Em là [G] lẽ sống của đời [Em] anh
Khi vừa [Bm] đến đã thắp sáng đời [C] tối tăm
Tình của [Am] anh chưa trao hết đến [Em] người
Để trả nợ [Am] em cho trọn nghĩa ân [G] tình.
ĐK:
Ngày không [G] em anh đây làm sao cho hết [Em] ngày
Sáng đêm dường như chỉ có [Am] anh với anh quây [Em] quần
[C] Khi không em tìm nơi khoả [Bm] lấp những lúc anh nghĩ về
[Am] Khi thời gian anh đây sống vui cùng [D] em.
Ngày không [G] em anh đây làm sao cho hết [Em] ngày
Hết trông rồi mong cho đến [Am] đêm cho chóng qua một [Em] ngày
[C] Em ơi em, vì sao em [Bm] đến để phút cuối chỉ còn lại mỗi [Am] anh [D]
Tự quên [G] em.
--------------------
1. 给你我的全部
Gěi nǐ [G] wǒ de quán [D]
你是我今生唯一的赌注
Nǐ shì [Em] wǒ jīnshēng wéiyī de [D] dǔzhù
只留下一段岁月
Zhǐ [C] liú xià yīduàn suìyuè
让我无怨无悔全心地付出
[G] Ràng wǒ wú yuàn wú huǐ [Am] quán xīndì fù [D] chū
怕你忧伤怕你哭
Pà nǐ [G] yōushāng pà nǐ [Em]
怕你孤单怕你糊涂
Pà nǐ [Bm] gūdān pà nǐ [C] hútú
红尘千山万里路
Hóngchén [Am] qiān shān wànlǐ [Em]
我可以朝朝暮暮
Wǒ kěyǐ [Am] zhāo zhāo mù [D]
2. 给你一条我的路
Gěi nǐ [G] yītiáo wǒ de [D]
你是我一生不停的脚步
Nǐ shì wǒ [Em] yīshēng bù tíng de [G] jiǎobù
让我走出一片天空
Ràng wǒ [C] zǒuchū yīpiàn tiānkōng
让你尽情飞舞放心的追逐
[G] Ràng nǐ jìnqíng fēiwǔ [Am] fàngxīn de zhuī [D] zhú
爱是漫长的旅途
Ài shì [G] màncháng de [Em] lǚtú
梦有快乐梦有痛苦
Mèng yǒu [Bm] kuàilè mèng yǒu [C] tòngkǔ
悲欢离合人间路
Bēihuān [Am] líhé rénjiān [Em]
我可以缝缝补补
Wǒ kěyǐ [Am] féng [D] féng bǔ [G]
Chorus: 提着昨日种种千辛万苦
Tízhe [G] zuórì zhǒngzhǒng qiān xīn wàn [Em]
向明天换一些美满和幸福
Xiàng míngtiān huàn yī [Am] xiē měimǎn hé [Em] xìng fú
爱你够不够多对你够不够好
[C] Ài nǐ gòu bùgòu duō [Bm] duì nǐ gòu bùgòu hǎo
可以要求不要不在乎
[Am] Kěyǐ yāoqiú bùyào bù zài [D]
不愿让你看见我的伤处
Bù yuàn [G] ràng nǐ kànjiàn wǒ de shāng [Em] chù
是曾经无悔的风雨无阻
Shì céngjīng wú huǐ de [Am] fēngyǔ wú [Em]
拥有够不够多梦得够不够好
[C] Yǒngyǒu gòu bùgòu duō [G] mèng de gòu bùgòu hǎo
可追求不认输
Kě zhuī [Am] qiú [D] bù rèn [G] shū
Danh sách hợp âm (Click để tắt)