Quảng Hàn cung (广寒宫)

≣≣
Phiên bản phiên âm
1. [Am] ù de sư phên [G] doe sáng chi thâu [F] say quày say xín [Em] thấng
[Am] ỳ bay chua chiu [G] cháo chái xin thâu [F] say ràng say xín [E] lâng
[Am] chì sân huân tơ [G] quay quáy nua nùa [F] hai châng hoang chấng [Em] khung
[Am] ìn chà dang chua [G] thiên tí phên bia [F] say châng lơ in [Am] xung
2. goang han [Am] cung choe chi [G] chung sùa chờ [F] tha tơ chi [Em]
cùy xu [Am] hoa in ni [G] hung goàn thà [F] tiêu liêng hóa [Em] tung
chì duyên [Am] chân cu mu [Em] chung hòa chùa [F] y sư quến [Em] râu
uỳn thao [Am] phan dung chán [G] chung sì thà [F] y hân xang sừ [Am] châu
ĐK: [Am] uỳn mú [G] bìn phâng [F] hoa chu din din [Em] sân
[Am] huần in châng chiên [G] nai hớ nu sấn [F] bu dâu chi chí [E] phến
[Am] chàng họ [G] chiến lửa [F] bô xao uyn xín [Em] chân
[Am] ùy thu chin chán [G] chu úa dao châng [F] chai bàn u chuýn [Am] sần
--------------------
Phiên bản Pinyin
1. [Am] Wǔyè shí fēn [G] yuè shàng zhī tóu [F] shéi wèi shéi xīn [Em] téng
[Am] yī bēi zhuó jiǔ [G] jiāo zài xīn tóu [F] shéi ràng shéi xīn [E] lěng
[Am] zhì shēn hú lún [G] wěi wěi nuò nuò [F] hái chéng huáng chéng [Em] kǒng
[Am] yīn chā yáng cuò [G] tiān dì fēn bié [F] shéi chén gle yīng [Am] xióng
2. guǎng hán [Am] gōng jué zhī [G] zhōng suǒ zhe [F] tā de jì [Em]
guì shù [Am] huā yìn ní [G] hóng guǎn tā [F] diāo liáng huà [Em] dòng
zhǐ yuàn [Am] chén gǔ mù [Em] zhōng huà zuò [F} yī sī wēn róu
yún tāo [Am] fānyǒng cāng [G] qióng shì tā [F] yíhèn xiāng sī [Am] chóu
Chorus: [Am] Yún mǔ [G] píng fēng [F] huā zhú yìng yǐng [Em] shēn
[Am] huàn yǐng chéng jiǎn [G] nài hé nú shēn [F] bù yóu jǐ jǐ [E] fēn
[Am] chán ghé [G] jiàn luò [F] pò xiǎo yǔn xīng [Em] chén
[Am] yù tù jīn chán [G] zhù wǒ yào chéng [F] zài bàn wú jūn [Am] shēn
Danh sách hợp âm (Click để tắt)