Rửa mặt như mèo - Bào Ngư [F] Meo meo meo rửa [Bb] mặt như [C] mèo [F] Xấu xấu lắm chẳng [Dm] được mẹ [Gm] yêu [C] Khăn mặt đâu mà [F] ngồi liếm [Am] mép [Gm] Đau mắt [Bb] rồi lại [C] khóc meo [F] meo. F Bb C Dm Gm Am
Rửa Mặt Như Mèo - Xuân Mai [F]Lêu lêu, rửa [Bb]mặt như [C]mèo [F]Xấu xấu lắm chẳng [Dm]được mẹ [Gm]yêu [C]Khăn mặt đâu mà [F]ngồi lếm mép [Gm]Đau mắt [Bb]rồi lại [C]khóc meo [F]meo. F Bb C Dm Gm